Có 2 kết quả:
胆道 dǎn dào ㄉㄢˇ ㄉㄠˋ • 膽道 dǎn dào ㄉㄢˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bile duct
(2) biliary tract
(2) biliary tract
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bile duct
(2) biliary tract
(2) biliary tract
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0